Có 1 kết quả:
抱有 bào yǒu ㄅㄠˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có, sở hữu
Từ điển Trung-Anh
(1) have
(2) possess
(2) possess
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0